Characters remaining: 500/500
Translation

loco

/'loukou/
Academic
Friendly

Từ "loco" trong tiếng Anh hai nghĩa chính, thường được sử dụng trong ngữ cảnh khác nhau. Dưới đây phần giải thích chi tiết về từ này:

1. Định nghĩa nghĩa của "loco"
  • Danh từ: "Loco" viết tắt của từ "locomotive", thường được sử dụng trong ngữ cảnh liên quan đến đường sắt, để chỉ một đầu máy xe lửa.
  • Tính từ: Trong tiếng Mỹ, "loco" một từ lóng có nghĩa "điên rồ", "điên cuồng" hoặc "rồ dại". thường được dùng để miêu tả một người hoặc một hành động nào đó rất kỳ lạ hoặc không bình thường.
2. dụ sử dụng
  • Danh từ:

    • "The loco pulled the train through the mountains." (Đầu máy xe lửa đã kéo tàu qua những ngọn núi.)
  • Tính từ:

    • "He went loco after hearing the news." (Anh ấy đã trở nên điên rồ sau khi nghe tin tức.)
    • "That party was totally loco!" (Bữa tiệc đó thật sự điên cuồng!)
3. Cách sử dụng nâng cao
  • "Loco" có thể được sử dụng trong các cụm từ hoặc thành ngữ để miêu tả tình huống hoặc cảm xúc mạnh mẽ.
    • "I'm feeling a bit loco today!" (Hôm nay tôi cảm thấy hơi điên điên một chút!)
    • "The movie was so loco that I couldn't stop laughing." (Bộ phim đó điên rồ đến nỗi tôi không thể ngừng cười.)
4. Từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Từ gần giống:

    • "Crazy": Cũng có nghĩa điên rồ, nhưng có thể sử dụng rộng rãi hơn không chỉ trong ngữ cảnh lóng.
    • "Wild": Cũng có thể diễn tả điều đó không kiểm soát hoặc rất khác thường.
  • Từ đồng nghĩa:

    • "Insane": Nghĩa tương tự vớiloconhưng thường mang tính tiêu cực hơn.
    • "Nuts": Cũng từ lóng để chỉ ai đó điên rồ hoặc hành động điên cuồng.
5. Cách sử dụng trong idioms phrasal verbs
  • Idiom: "Lose your marbles" (Mất trí, trở nên điên rồ) có thể được sử dụng để thay thế cho "go loco".

    • dụ: "I think he's starting to lose his marbles." (Tôi nghĩ anh ấy bắt đầu trở nên điên rồ rồi.)
  • Phrasal verb: Không phrasal verb cụ thể nổi bật liên quan đến "loco", nhưng có thể kết hợp với các động từ khác để tạo thành các câu như "go loco on someone" (trở nên điên cuồng với ai đó).

6. Kết luận

Từ "loco" một từ khá thú vị với nhiều cách sử dụng khác nhau trong tiếng Anh. Khi học từ này, bạn nên chú ý đến ngữ cảnh để hiểu ý nghĩa chính xác của .

danh từ
  1. (viết tắt) của locomotive
  2. (thực vật học) đậu ván dại
tính từ
  1. (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) điên rồ, điên cuồng, rồ dại

Comments and discussion on the word "loco"