Characters remaining: 500/500
Translation

furnished

/'fə:niʃt/
Academic
Friendly

Từ "furnished" một tính từ trong tiếng Anh, có nghĩa " sẵn đồ đạc" hoặc "được trang bị đồ đạc". Thường thì từ này được dùng để mô tả các ngôi nhà, phòng ở, hoặc căn hộ đã được trang bị đầy đủ đồ đạc như giường, bàn ghế, tủ, các thiết bị cần thiết khác.

dụ sử dụng:
  1. Furnished apartment: Căn hộ sẵn đồ đạc.

    • I just moved into a furnished apartment, so I didn't have to buy any furniture. (Tôi vừa chuyển vào một căn hộ sẵn đồ đạc, nên tôi không phải mua bất kỳ đồ nội thất nào.)
  2. Furnished room: Phòng cho thuê sẵn đồ đạc.

    • They are renting out a furnished room for students. (Họ đang cho thuê một phòng sẵn đồ đạc cho sinh viên.)
Biến thể của từ:
  • Furnish (động từ): Cung cấp đồ đạc, trang bị.

    • We need to furnish the new office before the staff arrives. (Chúng ta cần trang bị đồ đạc cho văn phòng mới trước khi nhân viên đến.)
  • Furnishing (danh từ): Hành động hoặc quá trình trang bị đồ đạc; cũng có thể chỉ về đồ đạc được sử dụng trong một không gian.

    • The furnishing of the house was completed last week. (Việc trang trí nội thất cho ngôi nhà đã hoàn thành vào tuần trước.)
Những từ gần giống:
  • Equipped: Được trang bị, đầy đủ thiết bị (có thể không chỉ về đồ đạc nội thất).
    • The kitchen is fully equipped with modern appliances. (Nhà bếp được trang bị đầy đủ các thiết bị hiện đại.)
Từ đồng nghĩa:
  • Furnished có thể được thay thế bằng các từ như:
    • Supplied: Cung cấp (trong ngữ cảnh đồ đạc).
    • Outfitted: Được trang bị (thường chỉ về việc đầy đủ thiết bị cần thiết).
Idioms Phrasal Verbs:
  • Move in: Chuyển vào một nơimới.

    • After I signed the lease, I was ready to move in. (Sau khi hợp đồng thuê, tôi đã sẵn sàng để chuyển vào.)
  • Settle in: Làm quen với một không gian sống mới.

    • It took me a while to settle in after moving to the furnished apartment. (Tôi mất một thời gian để làm quen sau khi chuyển vào căn hộ sẵn đồ đạc.)
Chú ý:
  • "Furnished" thường được sử dụng trong ngữ cảnh liên quan đến bất động sản cho thuê nhà. Khi bạn thấy từ này, hãy nghĩ ngay đến những nơi đã đồ đạc sẵn, giúp cho việc di chuyển sinh sống trở nên dễ dàng hơn.
tính từ
  1. sãn đồ đạc, được trang bị đồ đạc
    • a furnished house
      nhà
    • a furnished room
      phòng (cho thuê...) sãn đồ đạc

Synonyms

Antonyms

Words Containing "furnished"

Words Mentioning "furnished"

Comments and discussion on the word "furnished"