Characters remaining: 500/500
Translation

appointed

/ə'pɔintid/
Academic
Friendly

Từ "appointed" trong tiếng Anh hai nghĩa chính có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau. Dưới đây giải thích chi tiết về từ này cùng với các dụ minh họa.

Giải thích
  1. Được bổ nhiệm, được chỉ định: Khi ai đó được giao một vị trí hoặc nhiệm vụ cụ thể, chúng ta thường dùng từ "appointed".

    • dụ: "He was appointed as the new manager." (Anh ấy được bổ nhiệm làm quản lý mới.)
  2. Được trang bị, thiết bị: Từ "appointed" cũng có thể dùng để mô tả một không gian hoặc vật thể nào đó được trang trí hoặc trang bị một cách đẹp đẽ hoặc đầy đủ.

    • dụ: "They live in a nicely appointed house." (Họ sống trong một căn nhà được trang bị đẹp đẽ.)
Cách sử dụng
  • Nghĩa 1: Chỉ việc được chỉ định hoặc bổ nhiệm.

    • "The committee appointed him as the new ambassador." (Ủy ban đã bổ nhiệm anh ấy làm đại sứ mới.)
    • "She completed her appointed task on time." ( ấy đã hoàn thành công việc đã được giao đúng thời hạn.)
  • Nghĩa 2: Chỉ việc trang bị hoặc thiết bị.

    • "The hotel room is well-appointed with modern amenities." (Căn phòng khách sạn được trang bị tốt với các tiện nghi hiện đại.)
    • "The office is badly appointed, lacking essential furniture." (Văn phòng được trang bị kém, thiếu những đồ nội thất cần thiết.)
Các từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Designated: Cũng có nghĩa được chỉ định, nhưng thường ít chính thức hơn.

    • dụ: "He was designated as the project leader." (Anh ấy được chỉ định làm trưởng dự án.)
  • Assigned: Nghĩa được giao nhiệm vụ hoặc công việc.

    • dụ: "She was assigned to work on the marketing team." ( ấy được giao làm việc trong nhóm tiếp thị.)
Idioms phrasal verbs

Mặc dù "appointed" không phổ biến trong các cụm từ hay idioms, bạn có thể thấy một số cụm từ liên quan đến việc chỉ định hoặc bổ nhiệm như: - "In due course": Trong thời gian thích hợp, thường được dùng để chỉ thời điểm một nhiệm vụ hoặc bổ nhiệm sẽ diễn ra. - "At the appointed time": Vào giờ đã định, có nghĩa đúng thời điểm đã được xác định trước.

Kết luận

Tóm lại, từ "appointed" có thể mang nghĩa được bổ nhiệm, chỉ định hoặc mô tả một không gian được trang bị.

tính từ
  1. được bổ nhiệm, được chỉ định, được chọn
    • an ambassador appointed
      một đại sứ được bổ nhiệm
    • one's appointed task
      một công việc đã được chỉ định cho làm, một công việc đã được giao cho làm
  2. định hạn
    • at the appointed time
      vào giờ đã định
  3. được trang bị, được thiết bị
    • a nicely appointed house
      căn nhà được thiết bị đẹp đẽ
    • badly appointed
      thiết bị tồi tàn, trang bị kém

Comments and discussion on the word "appointed"