Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
appointed
/ə'pɔintid/
Jump to user comments
tính từ
  • được bổ nhiệm, được chỉ định, được chọn
    • an ambassador appointed
      một đại sứ được bổ nhiệm
    • one's appointed task
      một công việc đã được chỉ định cho làm, một công việc đã được giao cho làm
  • định hạn
    • at the appointed time
      vào giờ đã định
  • được trang bị, được thiết bị
    • a nicely appointed house
      căn nhà được thiết bị đẹp đẽ
    • badly appointed
      thiết bị tồi tàn, trang bị kém
Related words
Related search result for "appointed"
Comments and discussion on the word "appointed"