Characters remaining: 500/500
Translation

fusette

Academic
Friendly

Từ tiếng Pháp "fusette" là một danh từ giống cái (féminin) có nghĩa là "lõi ống chỉ" trong tiếng Việt. Đâymột thuật ngữ thường được sử dụng trong lĩnh vực may mặc, đặc biệt là khi nói đến các cuộn chỉ hoặc các sản phẩm liên quan đến việc sản xuất vải.

Định nghĩa cách sử dụng
  • Fusette (danh từ giống cái): Lõi ống chỉ, thường được dùng để cuộn chỉ hoặc làm cơ sở cho các cuộn chỉ trong may mặc.
  • Cách sử dụng:
    • Ví dụ 1: "La fusette est essentielle pour utiliser le fil." (Lõi ống chỉrất cần thiết để sử dụng chỉ.)
    • Ví dụ 2: "J'ai besoin d'une nouvelle fusette pour mon projet de couture." (Tôi cần một lõi ống chỉ mới cho dự án may vá của mình.)
Các biến thể từ gần giống
  • Fusée: Nghĩa là "tên lửa" hoặc "diêm", từ này không liên quan đến "fusette" nhưng âm tương tự.
  • Fusil: Nghĩa là "súng", cũng không liên quan, nhưngmột từ âm gần giống.
Từ đồng nghĩa
  • Từ đồng nghĩa của "fusette" trong ngữ cảnh may mặc có thểbobine (cuộn chỉ), tuy nhiên "bobine" thường chỉ đến cuộn chỉ hoàn chỉnh, trong khi "fusette" chỉ lõi.
Cách sử dụng nâng cao
  • Trong ngữ cảnh nghệ thuật thủ công, bạn có thể nói:
    • "Les artisans utilisent des fusettes pour créer des pièces uniques." (Những nghệ nhân sử dụng lõi ống chỉ để tạo ra những tác phẩm độc đáo.)
Các idioms phrased verb

Mặc dù không idioms trực tiếp liên quan đến "fusette", nhưng trong ngữ cảnh may mặc, có thể sử dụng cụm từ như "enrouler du fil sur une fusette" (quấn chỉ lên lõi ống chỉ) để mô tả hành động cụ thể trong quá trình may.

Lưu ý

Khi học từ này, bạn nên chú ý đến ngữ cảnh sử dụng, "fusette" chủ yếu liên quan đến lĩnh vực may mặc thủ công.

danh từ giống cái
  1. lõi ống chỉ

Comments and discussion on the word "fusette"