Characters remaining: 500/500
Translation

faste

Academic
Friendly

Từ "faste" trong tiếng Phápmột danh từ giống đực, mang ý nghĩavẻ tráng lệ, vẻ huy hoàng, thể hiện sự lộng lẫy xa hoa. Từ này thường được sử dụng để mô tả những điều đó tính chất lộng lẫy, đặc biệttrong bối cảnh văn hóa, triều đình hoặc các buổi lễ hội lớn.

Định nghĩa cách sử dụng:
  • Faste thường được dùng để chỉ sự lộng lẫy, tráng lệ của một sự kiện, địa điểm hoặc một giai đoạn nào đó.
  • Ví dụ:
    • "Le faste de la cour" - Vẻ huy hoàng của triều đình. (Nói về sự xa hoa, lộng lẫy của triều đình, các nghi lễ, trang phục…)
    • "Le mariage était célébré avec faste." - Đám cưới được tổ chức một cách lộng lẫy.
Biến thể từ liên quan:
  • Fasteux (tính từ): mang nghĩa liên quan đến sự lộng lẫy, thường được dùng để miêu tả điều đó xa hoa.
    • Ví dụ: "Une cérémonie fasteuse." - Một buổi lễ lộng lẫy.
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Luxe (danh từ giống đực): nghĩasự sang trọng, xa hoa.
    • Ví dụ: "Le luxe de cet hôtel est impressionnant." - Sự sang trọng của khách sạn này thật ấn tượng.
  • Éclat (danh từ giống đực): nghĩasự rực rỡ, lấp lánh; thường chỉ sự nổi bật, vẻ đẹp.
    • Ví dụ: "L'éclat de ses bijoux était éblouissant." - Sự lấp lánh của những món trang sức của ấy thật chói mắt.
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong văn hóa nghệ thuật, "faste" có thể được dùng để mô tả những tác phẩm nghệ thuật, kiến trúc tính chất lộng lẫy.
    • Ví dụ: "Les palais de Versailles sont le symbole du faste de la monarchie française." - Các cung điện Versailles là biểu tượng của sự lộng lẫy của chế độ quân chủ Pháp.
Idioms cụm từ liên quan:

Mặc dù "faste" không nhiều thành ngữ cụ thể, nhưng có một số cụm từ có thể sử dụng liên quan đến sự lộng lẫy: - "Vivre dans le faste": sống trong sự lộng lẫy, chỉ một lối sống xa hoa, không lo lắng. - "Un repas de fête" cũng có thể ám chỉ đến những bữa ăn được chuẩn bị lộng lẫy trong các dịp đặc biệt.

Kết luận:

Từ "faste" sử dụng để miêu tả sự xa hoa, lộng lẫy vẻ huy hoàng. Khi học tiếng Pháp, việc hiểu ý nghĩa cách dùng từ sẽ giúp bạn diễn đạt tốt hơn trong các tình huống giao tiếp cũng như trong việc viết lách.

danh từ giống đực
  1. vẻ tráng lệ, vẻ huy hoàng
    • Le faste de la cour
      vẻ huy hoàng của triều đình

Comments and discussion on the word "faste"