Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - English
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for ga in Vietnamese - English dictionary
First
< Previous
3
4
5
6
7
8
9
Next >
Last
gặng
gặng hỏi
gặp
gặp dịp
gặp gỡ
gặp may
gặp mặt
gặp nạn
gặp nhau
gặp phải
gặp thời
gặt
gặt hái
gở
gởi
gởi gắm
gọi
gọi điện thoại
gọi cửa
gọi hồn
gọi là
gọi lính
gọi thầu
gọn
gọn gàng
gọn ghé
gọn lỏn
gọn mắt
gọng
gọng kìm
gọt
gọt giũa
gỏi
gỏi ghém
gờ
gờm
gờn gợn
gỡ
gỡ đầu
gỡ gạc
gỡ mìn
gỡ nợ
gỡ rối
gỡ tội
gợi
gợi ý
gợi cảm
gợi lại
gợn
gợt
gụ
gục
gục gặc
gừ
gừng
gửi
gửi gắm
gửi rể
gỗ
gỗ bìa
gỗ cây
gỗ dác
gỗ dán
gỗ súc
gốc
gốc gác
gốc ghép
gốc phần
gốc rễ
gốc tích
gốc tử
gối
gối điệp
gối loan
gối vụ
gối xếp
gốm
gồ
gồ ghề
gồi
First
< Previous
3
4
5
6
7
8
9
Next >
Last