Characters remaining: 500/500
Translation

galactic

Academic
Friendly

Từ "galactic" trong tiếng Anh một tính từ (adjective) có nghĩa "cực kỳ lớn", "lớn tới mức không tưởng tượng nổi", hoặc "thuộc về ngân hà". thường được dùng để mô tả những điều đó rất lớn, hoặc liên quan đến vũ trụ, đặc biệt Ngân Hà (Milky Way) hoặc các ngân hà khác trong vũ trụ.

Giải thích chi tiết:
  • Ý nghĩa chính: "Galactic" thường được sử dụng để diễn tả kích thước khổng lồ, vượt xa những chúng ta có thể tưởng tượng. có thể được áp dụng cho các khái niệm, ý tưởng hoặc sự kiện quy mô rất lớn.
  • Liên quan đến vũ trụ: Khi nói đến các hiện tượng thiên văn hoặc các đối tượng trong không gian, từ này được dùng để chỉ những thứ thuộc về ngân hà hoặc vũ trụ.
dụ sử dụng:
  1. Sử dụng thông thường:

    • "The galaxy is full of galactic wonders." (Ngân hà đầy những điều kỳ diệu không tưởng.)
    • "The project has galactic implications for our understanding of the universe." (Dự án này ý nghĩa rất lớn đối với sự hiểu biết của chúng ta về vũ trụ.)
  2. Cách sử dụng nâng cao:

    • "Her talent is galactic; it surpasses all expectations." (Tài năng của ấy thật khổng lồ; vượt xa mọi kỳ vọng.)
    • "The galactic scale of the problem requires international cooperation." (Quy mô khổng lồ của vấn đề này đòi hỏi sự hợp tác quốc tế.)
Biến thể của từ:
  • Galaxies (danh từ số nhiều của galaxy): "There are billions of galaxies in the universe." ( hàng tỷ ngân hà trong vũ trụ.)
  • Galaxial: Một từ hiếm gặp hơn, nhưng cũng có thể được sử dụng để chỉ những thứ liên quan đến ngân hà.
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Cosmic (thuộc về vũ trụ): "The cosmic events were beyond our understanding." (Các sự kiện vũ trụ vượt quá sự hiểu biết của chúng ta.)
  • Stellar (thuộc về sao): "Stellar phenomena can be breathtaking." (Các hiện tượng sao có thể làm người ta kinh ngạc.)
Idioms phrasal verbs:

Mặc dù không nhiều thành ngữ cụ thể liên quan đến "galactic," bạn có thể sử dụng một số cụm từ liên quan đến vũ trụ như: - "Over the moon" (rất vui mừng, cực kỳ hạnh phúc): "She was over the moon when she won the award." ( ấy rất vui mừng khi giành được giải thưởng.) - "Shoot for the stars" (nhắm tới những điều lớn lao): "If you want to succeed, you have to shoot for the stars." (Nếu bạn muốn thành công, bạn phải nhắm tới những điều lớn lao.)

Tóm tắt:
  • Từ "galactic" thường được dùng để mô tả những thứ rất lớn hoặc liên quan đến vũ trụ.
  • có thể áp dụng cho ý tưởng, sự kiện hiện tượng quy mô lớn.
Adjective
  1. cực kỳ lớn, lớn tới mức không tưởng tượng nổi
  2. thuộc, liên quan tới một ngân hà

Similar Words

Words Containing "galactic"

Comments and discussion on the word "galactic"