Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
big
/big/
Jump to user comments
tính từ
  • to, lớn
    • a big tree
      cây to
    • big repair
      sửa chữa lớn
    • Big Three
      ba nước lớn
    • Big Five
      năm nước lớn
  • bụng to, có mang, có chửa
    • big with news
      đầy tin, nhiều tin
  • quan trọng
    • a big man
      nhân vật quan trọng
  • hào hiệp, phóng khoáng, rộng lượng
    • he has a big hear
      anh ta là người hào hiệp
  • huênh hoang, khoác lác
    • big words
      những lời nói huênh hoang khoác lác
    • big words
      những lời nói huênh hoang
IDIOMS
  • too big for one's boots (breeches, shoes, trousers)
    • (từ lóng) quá tự tin, tự phụ tự mãn; làm bộ làm tịch
phó từ
  • ra vẻ quan trọng, với vẻ quan trọng
    • to look big
      làm ra vẻ quan trọng
  • huênh hoang khoác lác
    • to talk big
      nói huênh hoang, nói phách
Related search result for "big"
Comments and discussion on the word "big"