Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
English - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Word not found. Suggestions:
Reverse definition search (Vietnamese - English dictionary):
đại hội đồng
đại hội
thượng tướng
bộ tướng
chung
nhao
quốc hội
hội đồng
chánh hội
bô lão
biểu quyết
toàn quyền
quận huyện
bầu cử
đại ý
chủ tướng
thiếu tướng
chuẩn tướng
tổng tham mưu
tổng tuyển cử
xu thế
bản bộ
phổ thông
tổng bí thư
phiếm chỉ
đại cương
bại tướng
đại bản doanh
hổ tướng
dây chuyền
Duy Tân
dũng tướng
tổng quát
nữ tướng
chưởng lý
bác sĩ
suy cử
tướng
chủ tịch
mưu lược
bình chân
ba quân
bàn mảnh
tổng hợp
đa khoa
ân xá
Tôn Thất Thuyết
lãnh sự
bách hoá
hình thế
đường sắt
hoá học
phổ cập
chết
Bình Định
Phong Trào Yêu Nước
nhạc cụ
Hà Nội