Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - English
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for ghi in Vietnamese - English dictionary
First
< Previous
1
2
Next >
Last
ác nghiệt
đa nghi
đay nghiến
đại công nghiệp
đinh ghim
bá nghiệp
bán tín bán nghi
bẻ ghi
cay nghiệt
công nghiệp
chức nghiệp
chiêm nghiệm
chuyên nghiệp
cơ nghiệp
doanh nghiệp
gớm ghiếc
ghi
ghi âm
ghi ý
ghi công
ghi chép
ghi chú
ghi lòng
ghi nhận
ghi nhập
ghi nhớ
ghi tên
ghi tạc
ghiền
ghim
giới nghiêm
hình thức chủ nghiã
hậu nghiệm
hồ nghi
hiềm nghi
hiệu nghiệm
hoài nghi
hướng nghiệp
kế nghiệp
khám nghiệm
khả nghi
khảo nghiệm
khắc nghiệt
kiểm nghiệm
kinh nghiệm
lạc nghiệp
lập nghiệp
lễ nghi
lưỡng nghi
nông công nghiệp
nông nghiệp
nối nghiệp
ngả nghiêng
ngấu nghiến
ngẳng nghiu
nghề nghiệp
nghệ nghiệp
nghi
nghi án
nghi binh
nghi hoặc
nghi kỵ
nghi lễ
nghi môn
nghi ngại
nghi ngờ
nghi thức
nghi tiết
nghi vấn
nghi vệ
nghiêm
nghiêm đường
nghiêm cách
nghiêm cấm
nghiêm cẩn
nghiêm chính
nghiêm chỉnh
nghiêm huấn
nghiêm khắc
nghiêm lệnh
First
< Previous
1
2
Next >
Last