Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Vietnamese - Vietnamese dictionary
(also found in
Vietnamese - English
,
Vietnamese - French
, )
gian hùng
Jump to user comments
version="1.0"?>
Nói người có nhiều mưu mô quỉ quyệt, thường thực hiện bằng cách sử dụng quyền thế của mình: Tào Tháo gian hùng.
Related search result for
"gian hùng"
Words contain
"gian hùng"
in its definition in
Vietnamese - Vietnamese dictionary:
Hùng Vương
gian hùng
gian
anh hùng
Chữ Đồng Tử
hào hùng
thời gian
hùng biện
oai hùng
yêng hùng
more...
Comments and discussion on the word
"gian hùng"