Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Vietnamese - Vietnamese dictionary
(also found in
Vietnamese - English
,
Vietnamese - French
, )
giao thông
Jump to user comments
version="1.0"?>
dt. 1. Việc đi lại từ nơi này đến nơi khác của người và phương tiện chuyên chở: phương tiện giao thông giao thông thông suốt Bộ giao thông vận tải. 2. Nh. Liên lạc: làm giao thông.
Related search result for
"giao thông"
Words contain
"giao thông"
in its definition in
Vietnamese - Vietnamese dictionary:
xã giao
ngoại giao
giao thông
Cửa Hầu
giao
giao thiệp
giao phó
giao hưởng
tuyệt giao
bàn giao
more...
Comments and discussion on the word
"giao thông"