Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
giao thời
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • tt (H. thời: thời gian) Giữa lúc cái mới bắt đầu trong khi cái cũ vẫn chưa hết: Một cách làm ăn của lúc giao thời.
Related search result for "giao thời"
Comments and discussion on the word "giao thời"