Từ "giãy" trong tiếng Việt có nghĩa chính là cựa quậy mạnh, thường được dùng để miêu tả hành động của một vật hoặc sinh vật không ngừng di chuyển hoặc lắc lư một cách mạnh mẽ. Dưới đây là một số định nghĩa và ví dụ minh họa cho từ này, cũng như các cách sử dụng khác nhau:
Định nghĩa và ví dụ:
Nghĩa: Khi một sinh vật, như cá, không ngừng di chuyển hoặc lắc lư, thường là trong trạng thái hoảng loạn.
Ví dụ: "Con cá giãy trong giỏ" – có nghĩa là con cá đang cố gắng thoát ra khỏi giỏ bằng cách cựa quậy mạnh.
Nghĩa: Khi một người từ chối hoặc không muốn chấp nhận một điều gì đó, đặc biệt là khi bị áp lực.
Ví dụ: "Đã yêu cầu họ kí hợp đồng, nhưng họ đã giãy ra" – có nghĩa là họ không chịu ký hợp đồng mặc dù đã được yêu cầu.
Nghĩa: Khi một vật trở nên quá nóng và bắt đầu có dấu hiệu biến đổi, như chảy hoặc nứt.
Ví dụ: "Đường nhựa nóng quá, nên nó bắt đầu giãy lên" – có nghĩa là đường nhựa bị nóng chảy và không còn giữ được hình dạng ban đầu.
Cách sử dụng nâng cao:
Các từ gần giống và từ đồng nghĩa:
Cựa quậy: Từ này có nghĩa tương tự với "giãy", chỉ hành động di chuyển không ngừng, thường là của động vật.
Nhúc nhích: Từ này cũng chỉ hành động di chuyển nhưng thường nhẹ nhàng hơn.
Từ liên quan:
Kết luận:
Từ "giãy" rất đa dạng trong cách sử dụng và có thể áp dụng trong nhiều tình huống khác nhau, từ miêu tả hành động của động vật đến việc chỉ sự từ chối của con người.