Characters remaining: 500/500
Translation

giãy

Academic
Friendly

Từ "giãy" trong tiếng Việt có nghĩa chính cựa quậy mạnh, thường được dùng để miêu tả hành động của một vật hoặc sinh vật không ngừng di chuyển hoặc lắc lư một cách mạnh mẽ. Dưới đây một số định nghĩa dụ minh họa cho từ này, cũng như các cách sử dụng khác nhau:

Định nghĩa dụ:
  1. Cựa quậy mạnh:

    • Nghĩa: Khi một sinh vật, như , không ngừng di chuyển hoặc lắc lư, thường trong trạng thái hoảng loạn.
    • dụ: "Con giãy trong giỏ" – có nghĩa là con đang cố gắng thoát ra khỏi giỏ bằng cách cựa quậy mạnh.
  2. Không chịu nhận:

    • Nghĩa: Khi một người từ chối hoặc không muốn chấp nhận một điều đó, đặc biệt khi bị áp lực.
    • dụ: "Đã yêu cầu họ hợp đồng, nhưng họ đã giãy ra" – có nghĩahọ không chịu hợp đồng mặc dù đã được yêu cầu.
  3. Nói về vật nóng quá:

    • Nghĩa: Khi một vật trở nên quá nóng bắt đầu dấu hiệu biến đổi, như chảy hoặc nứt.
    • dụ: "Đường nhựa nóng quá, nên bắt đầu giãy lên" – có nghĩađường nhựa bị nóng chảy không còn giữ được hình dạng ban đầu.
Cách sử dụng nâng cao:
  • Giãy giụa: Cũng có thể dùng từ "giãy" trong dạng kết hợp như "giãy giụa", thường chỉ hành động cố gắng thoát ra khỏi một tình huống khó khăn.
    • dụ: " giãy giụa khi bị giữ lại" – tức là cố gắng thoát ra khỏi sự giữ lại của người khác.
Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Cựa quậy: Từ này có nghĩa tương tự với "giãy", chỉ hành động di chuyển không ngừng, thường của động vật.

    • dụ: "Con mèo cựa quậy trên giường."
  • Nhúc nhích: Từ này cũng chỉ hành động di chuyển nhưng thường nhẹ nhàng hơn.

    • dụ: "Cái bàn nhúc nhích khi gió."
Từ liên quan:
  • Giãy đành đạch: Một cụm từ chỉ hành động giãy mạnh mẽ hơn, thường được sử dụng để mô tả sự vật rất bực bội hoặc không chịu thua.
    • dụ: "Cậu giãy đành đạch khi không được ăn kẹo."
Kết luận:

Từ "giãy" rất đa dạng trong cách sử dụng có thể áp dụng trong nhiều tình huống khác nhau, từ miêu tả hành động của động vật đến việc chỉ sự từ chối của con người.

  1. đgt 1. Cựa quậy mạnh: Con giãy trong giỏ 2. Không chịu nhận: Đã yêu cầu họ hợp đồng, nhưng họ đã giãy ra.
  2. trgt Nói vật nóng quá: Đường nhựa nóng .

Comments and discussion on the word "giãy"