Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
gleanings
/'gli:niɳz/
Jump to user comments
danh từ số nhiều
  • lúa mót được
  • những mẫu kiến thức lượm lặt từ các nguồn khác nhau
  • tin tức lượm lặt được
Related search result for "gleanings"
Comments and discussion on the word "gleanings"