Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - Vietnamese, English - English (Wordnet), )
gradation
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • sự tăng dần, mức độ tăng dần; sự giảm dần, mức độ giảm dần
    • Gradation des efforts
      sự tăng dần cố gắng
    • Gradation des couleurs
      (hội họa) phép vẽ màu nhạt dần
  • bậc, cấp, mức độ, giai đoạn
    • Passer par une suite de gradations
      qua một loạt mức độ
Related words
Related search result for "gradation"
Comments and discussion on the word "gradation"