Jump to user comments
danh từ giống cái
- sự tăng dần, mức độ tăng dần; sự giảm dần, mức độ giảm dần
- Gradation des efforts
sự tăng dần cố gắng
- Gradation des couleurs
(hội họa) phép vẽ màu nhạt dần
- bậc, cấp, mức độ, giai đoạn
- Passer par une suite de gradations
qua một loạt mức độ