Characters remaining: 500/500
Translation

graillon

Academic
Friendly

Từ "graillon" trong tiếng Phápmột danh từ giống đực (le graillon). Định nghĩa của từ này có thể hiểu đơn giản như sau:

Ví dụ Sử Dụng:
  • Trong Nấu Nướng:

    • "Après avoir fait frire le poisson, il reste beaucoup de graillons dans la poêle." (Sau khi chiên , còn lại nhiều mỡ cháy trong chảo.)
  • Trong Ngữ Cảnh Y Tế:

    • "S'il a beaucoup de graillons dans la gorge, il devrait consulter un médecin." (Nếu anh ấy nhiều đờm đặc trong cổ họng, anh ấy nên đi khám bác sĩ.)
Biến Thể Cách Sử Dụng:
  • Biến Thể: "Graillons" là số nhiều của "graillon". Bạn có thể thấy từ này được sử dụng trong những ngữ cảnh khác nhau.
Từ Gần Giống Từ Đồng Nghĩa:
  • Từ Gần Giống:

    • "Graisse" (mỡ) - từ này chỉ chung các loại mỡ không chỉ riêng mỡ cháy.
    • "Résidu" (cặn) - có thể chỉ các chất thải còn lại sau khi nấu ăn.
  • Từ Đồng Nghĩa:

    • Không từ nào hoàn toàn đồng nghĩa với "graillon", nhưng có thể sử dụng "déchet" (rác) trong một số ngữ cảnh liên quan đến thức ăn không còn sử dụng được.
Idioms Phrased Verb:
  • Idioms: Trong tiếng Pháp không idioms phổ biến liên quan trực tiếp đến "graillon", nhưng bạn có thể gặp một số thành ngữ liên quan đến việc nấu ăn hoặc chế biến thực phẩm.
Lưu Ý:

Khi sử dụng từ "graillon", bạn cần chú ý đến ngữ cảnh để có thể hiểu đúng ý nghĩa của . thường được sử dụng trong các cuộc hội thoại về nấu ăn hoặc trong tình huống mô tả sức khỏe liên quan đến đường hô hấp.

danh từ giống đực
  1. mùi khét (mỡ cháy)
  2. những miếng mỡ rán còn lại trên đĩa (không ăn hết)
  3. đờm đặc

Words Containing "graillon"

Words Mentioning "graillon"

Comments and discussion on the word "graillon"