Characters remaining: 500/500
Translation

granulé

Academic
Friendly

Từ "granulé" trong tiếng Phápmột tính từ, có nghĩa là " dạng hạt" hoặc "được làm thành hạt". Từ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực như dược học, thực phẩm, hóa học. Dưới đâymột số giải thích chi tiết ví dụ về cách sử dụng từ "granulé":

1. Định nghĩa sử dụng cơ bản:
  • Granulé (tính từ): dạng hạt, được làm thành hạt.
  • Danh từ giống đực: "un granulé" có nghĩa là "một viên hạt", thường ám chỉ đến các viên thuốc hoặc viên cốm trong dược phẩm.
2. Ví dụ sử dụng:
  • Trong dược học:

    • "Ce médicament est disponible sous forme granulé." (Thuốc này có sẵn dưới dạng viên hạt.)
  • Trong thực phẩm:

    • "Le sucre granulé est utilisé dans de nombreuses recettes." (Đường hạt được sử dụng trong nhiều công thức nấu ăn.)
3. Biến thể cách sử dụng nâng cao:
  • Granulation: Danh từ chỉ quá trình làm thành hạt.

    • Ví dụ: "La granulation est une étape importante dans la fabrication de médicaments." (Quá trình làm hạtmột bước quan trọng trong sản xuất thuốc.)
  • Granule: Danh từ chỉ một hạt nhỏ.

    • Ví dụ: "Il y a des granules de café dans cette boisson." ( những hạt phê trong thức uống này.)
4. Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Granuleux: Tính từ chỉ việc cấu trúc hạt, nhưng dùng để mô tả bề mặt.

    • Ví dụ: "Cette texture est granuleuse." (Kết cấu này bề mặt hạt.)
  • Poudré: Có nghĩa là "bột", thường chỉ các chất được xay nhuyễn nhưng không phảihạt.

    • Ví dụ: "Le chocolat en poudre est différent du chocolat granulé." ( la bột khác với la hạt.)
5. Idioms cụm động từ liên quan:

Hiện tại không idioms hoặc cụm động từ nổi bật nào liên quan trực tiếp đến từ "granulé". Tuy nhiên, bạn có thể gặp các cụm từ thường dùng trong dược phẩm hoặc thực phẩm chứa từ này.

6. Lưu ý:

Khi sử dụng từ "granulé", bạn cần chú ý đến ngữ cảnh để xác định nghĩa chính xác của . Từ này có thể chỉ đến hình thức vật lý (dạng hạt) hoặc có thể ám chỉ đến quy trình sản xuất (granulation).

tính từ
  1. () dạng hạt
danh từ giống đực
  1. (dược học) viên cốm

Similar Spellings

Words Containing "granulé"

Words Mentioning "granulé"

Comments and discussion on the word "granulé"