Characters remaining: 500/500
Translation

grigou

Academic
Friendly

Từ "grigou" trong tiếng Phápmột danh từ giống đực, có nghĩa là "kẻ keo kiệt" hay "người rất tiết kiệm đến mức phần cực đoan". Đâymột từ khá thân mật thường được sử dụng trong các cuộc trò chuyện hàng ngày.

Định nghĩa ý nghĩa:
  • Grigou: Người rất tiết kiệm, thường không muốn chi tiền cho bất cứ thứ , thậm chínhững việc rất cần thiết.
Ví dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "Il est si grigou qu'il ne veut même pas acheter un café pour ses amis."
    • (Anh ấy keo kiệt đến nỗi không muốn mua một cốc phê cho bạn bè.)
  2. Câu nâng cao:

    • cause de sa nature grigou, il a perdu beaucoup d'amis qui en avaient assez de son comportement."
    • (Do tính cách keo kiệt của mình, anh ấy đã mất đi nhiều bạn bè họ đã quá chán ngấy với cách cư xử của anh ấy.)
Các biến thể từ gần giống:
  • Grigouille: Một từ gần giống với "grigou", nhưng không phổ biến bằng; có thể chỉ về một người phụ nữ keo kiệt.
  • Radins: Một từ khác cũng chỉ về những người keo kiệt, nhưng có thể mang nghĩa hơi tiêu cực hơn.
Từ đồng nghĩa:
  • Avare: Từ này cũng có nghĩakeo kiệt, nhưng thường mang nghĩa nặng hơn có thể chỉ về việc không muốn chia sẻ tài sản hay tiền bạc.
  • Chiche: Một từ khác để chỉ về người không muốn tiêu tiền.
Idioms cụm động từ liên quan:
  • "Être comme un grigou": Một cách nói để chỉ ai đó rất keo kiệt.
  • "Faire des économies de bouts de chandelle": Câu này có nghĩatiết kiệm những thứ rất nhỏ bé, không đáng kể, thường chỉ những người quá chú trọng vào việc tiết kiệm.
Lưu ý khi sử dụng:
  • Từ "grigou" thường mang sắc thái thân mật có thể được sử dụng trong các cuộc trò chuyện không chính thức. Khi sử dụng trong văn viết hoặc trong các bối cảnh trang trọng, bạn nên cẩn thận với cách dùng để tránh gây hiểu lầm hoặc xúc phạm.
danh từ giống đực
  1. (thân mật) kẻ keo kiệt

Similar Spellings

Words Mentioning "grigou"

Comments and discussion on the word "grigou"