Characters remaining: 500/500
Translation

groundless

/'graundlis/
Academic
Friendly

Từ "groundless" trong tiếng Anh một tính từ có nghĩa "không căn cứ" hoặc "không có lý do". Từ này thường được sử dụng để mô tả những điều như tin đồn, lo ngại, hoặc suy nghĩ không bằng chứng hoặc lý do hợp để hỗ trợ chúng.

Giải thích chi tiết
  • Cách sử dụng: "Groundless" thường được dùng trong ngữ cảnh khi ai đó cảm thấy lo lắng hoặc khi thông tin không xác thực. có thể áp dụng cho nhiều tình huống khác nhau, từ tin đồn đến lo ngại cá nhân.
dụ sử dụng:
  1. Groundless fear: "She had a groundless fear of flying, even though she had never experienced an accident."
    ( ấy một nỗi sợ hãi không căn cứ về việc bay, mặc dù chưa bao giờ trải qua một vụ tai nạn nào.)

  2. Groundless rumours: "The media spread groundless rumours about the celebrity's personal life."
    (Truyền thông đã lan truyền những tin đồn đại không căn cứ về đời sống cá nhân của người nổi tiếng.)

Các biến thể của từ:
  • Groundlessness (danh từ): Tình trạng không căn cứ. dụ: "The groundlessness of his accusations was evident." (Sự không căn cứ của những cáo buộc của anh ta rõ ràng.)
Từ đồng nghĩa (synonyms):
  • Baseless: Không nền tảng, không có lý do.
    dụ: "His claims were baseless and lacked evidence."
    (Những tuyên bố của anh ta không cơ sở thiếu bằng chứng.)

  • Unfounded: Không cơ sở, vô lý.
    dụ: "The concerns about the product were unfounded."
    (Những lo ngại về sản phẩm đó vô lý.)

Từ gần giống:
  • Irrational: Không hợp , vô lý.
  • Grounded: căn cứ, hợp (đối lập với groundless).
Cụm từ (phrases):
  • Groundless accusations: Những cáo buộc không căn cứ. dụ: "He was hurt by the groundless accusations made against him." (Anh ấy bị tổn thương bởi những cáo buộc không căn cứ nhắm vào anh.)
Thành ngữ (idioms):

Mặc dù không thành ngữ nổi bật trực tiếp liên quan đến "groundless", nhưng một số cụm từ có thể gần gũi về ý nghĩa như:

tính từ
  1. không căn cứ, không duyên cớ (tin đồn, mối lo ngại...)
    • groundless fear
      những mối lo sợ không căn cứ
    • groundless rumours
      những tin đồn đại không căn cứ

Similar Words

Words Containing "groundless"

Comments and discussion on the word "groundless"