Characters remaining: 500/500
Translation

guèbre

Academic
Friendly

Từ tiếng Pháp "guèbre" (phát âm là /ɡɛbʁ/) có nghĩa là "người I-rắc theo đạo --át", một tôn giáo nguồn gốc từ Iran. Đâymột từ khá không phổ biến trong tiếng Pháp hiện đại, nhưng vẫn có thể xuất hiện trong một số văn cảnh lịch sử hoặc tôn giáo.

Giải thích chi tiết về từ "guèbre":
  • Danh từ: "guèbre" là danh từ, chỉ về một nhóm người theo đạo --át, một tôn giáo cổ xưa nguồn gốc từ Zoroastrianism, một trong những tôn giáo đầu tiên trên thế giới.
  • Mối liên hệ với từ khác: Từ "guèbre" còn có thể được liên kết với từ "zoroastrien" (người theo đạo Zoroastrian), nhưng "guèbre" thường được sử dụng để chỉ những người theo đạo này ở Iran.
Ví dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "Les Guèbres ont une culture riche et ancienne." (Người Guèbre có một nền văn hóa phong phú lâu đời.)
  2. Sử dụng nâng cao:

    • "Dans l'histoire de la Perse, les Guèbres ont joué un rôle significatif dans le développement des traditions religieuses." (Trong lịch sử Ba , người Guèbre đã đóng một vai trò quan trọng trong sự phát triển của các truyền thống tôn giáo.)
Cách sử dụng khác chú ý:
  • "Guèbre" thường không được sử dụng trong ngữ cảnh hàng ngày chủ yếu xuất hiện trong các văn bản lịch sử hoặc văn hóa.
  • Không nên nhầm lẫn từ "guèbre" với các từ khác như "guerre" (chiến tranh) hay "guerbier" (người làm nghề đánh cá), chúng có nghĩa ngữ cảnh hoàn toàn khác nhau.
Từ đồng nghĩa gần giống:
  • Từ đồng nghĩa: "zoroastrien" (người theo đạo Zoroastrian).
  • Từ gần giống: "persan" (người Ba ), nhưng "persan" không chỉ đề cập đến tôn giáo mà còn về dân tộc.
Idioms cụm động từ:

Hiện tại không idioms hay cụm động từ phổ biến liên quan đến từ "guèbre". Tuy nhiên, trong các cuộc thảo luận về tôn giáo hoặc văn hóa, bạn có thể gặp các cụm từ như "cultures anciennes" (văn hóa cổ xưa) hay "traditions religieuses" (truyền thống tôn giáo).

Kết luận:

Từ "guèbre" là một từ nguồn gốc lịch sử văn hóa, liên quan đến một tôn giáo cổ xưa.

danh từ
  1. (từ ; nghĩa ) người I-răng theo đạo --át

Comments and discussion on the word "guèbre"