Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
hích
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • đg. 1 Áp sát một bộ phận cơ thể vào, rồi dùng lực hất hoặc đẩy mạnh một cái. Hích khuỷu tay vào sườn bạn. Dùng bả vai hích một cái. 2 (id.). Như khích. Hích cho hai bên cãi nhau.
Related search result for "hích"
Comments and discussion on the word "hích"