Dictionary
Translation
Tiếng Việt
Dictionary
Translation
Tiếng Việt
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
English - English (Wordnet)
Lookup
Characters remaining:
500
/500
Translate
Copy
Translation
««
«
1
2
3
4
»
»»
Words Containing "hạ"
hữu hạn
định hạn
in thạch bản
khạc
khạc nhổ
khạng nạng
khánh hạ
khảo hạch
khạp
khệnh khạng
khí nhạc
khinh hạm
khoang nhạc
khốc hại
khổ hạnh
khờ khạo
khu trục hạm
lạnh nhạt
môn hạ
mô phạm
một chạp
mưu hại
ngọt nhạt
nhạc
nhạc công
nhạc cụ
nhạc gia
nhạc hát
nhạc khúc
nhạc kịch
nhạc mẫu
nhạc nhẹ
nhại
nhà mô phạm
nham thạch
nhạn
nhàn hạ
nhã nhạc
nhanh nhạy
nhàn nhạt
nhạo
nhạo báng
nhão nhạo
nhạt
nhất hạng
nhặt nhạnh
nhạt nhẽo
nhạt phèo
nhạt thếch
nhạy
nhạy bén
nhạy cảm
nhạy miệng
nhệu nhạo
nhiệt hạch
nhộn nhạo
nhợt nhạt
nữ hạnh
độc hại
động chạm
phá hại
phai nhạt
phạm
phẩm hạnh
phạm húy
phạm nhân
phạm đồ
phạm pháp
phạm phòng
phạm quy
phạm thượng
phạm trù
phạm vi
phạn
phạng
phân hạch
phân hạng
Phạn học
phành phạch
phạn điếm
Phạn ngữ
pháo hạm
phạt
phạt đền
phạt giam
phạt góc
phạt mộc
phạt tù
phạt vạ
phạt vi cảnh
««
«
1
2
3
4
»
»»