Dictionary
Translation
Tiếng Việt
Dictionary
Translation
Tiếng Việt
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
English - English (Wordnet)
Lookup
Characters remaining:
500
/500
Translate
Copy
Translation
Words Containing "hẳn"
ắt hẳn
bằng phẳng
cà khẳng cà kheo
căng thẳng
cánh thẳng
cẳn nhẳn
chắc hẳn
chẳng
chẳng ai
chẳng bằng
chẳng bao giờ
chẳng bao lâu nữa
chẳng bõ
chẳng bù
chẳng cần
chẳng chi
chẳng cứ
chẳng dè
chẳng gì
chẳng hạn
chẳng hề
chẳng hề gì
chẳng kẻo
chẳng lẽ
chẳng lọ
chẳng may
chẳng mấy khi
chẳng nề
chẳng những
chẳng nữa
chẳng qua
chẳng quản
chẳng ra gì
chẳng sao
chẳng thà
chẳng trách
chẳng vừa
chủng chẳng
con khẳng
cực chẳng đã
cùng chẳng đã
cứng nhẳng
gương phẳng
hẳn hoi
hẳn hòi
hẳn là
hơn hẳn
khẳn
khẳng
khẳng định
khẳng kheo
khẳng khiu
khăn khẳn
khẳn tính
lẳng khẳng
lẳng nhẳng
mặt phẳng
ngay thẳng
nhấm nhẳng
nhẳn
nhẳng
nhăng nhẳng
nhăn nhẳn
nói thẳng
phẳng
phẳng lặng
phẳng lì
phẳng phắn
phẳng phiu
ruột thẳng
san phẳng
sòng phẳng
thẳng
thẳng băng
thẳng cẳng
thẳng cánh
thẳng giấc
thẳng góc
thẳng hàng
thẳng tắp
thẳng tay
thẳng thắn
thẳng thừng
thẳng tính
thẳng tuột
thẳng đứng
thẳng đuột
thủng thẳng
tự khẳng định
đường thẳng