Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Vietnamese - Vietnamese dictionary
(also found in
Vietnamese - English
,
Vietnamese - French
, )
hệ
Jump to user comments
version="1.0"?>
d. 1 (dùng trong một số tổ hợp). Hệ thống (nói tắt). Hệ thần kinh. Hệ đo lường. Hệ tư tưởng*. 2 Chi, dòng trong một họ, gồm nhiều đời kế tiếp nhau có chung một tổ tiên gần.
Related search result for
"hệ"
Words pronounced/spelled similarly to
"hệ"
:
H
ha
hà
hà y
hả
há
hạ
Hạ
Hạ
hai
more...
Words contain
"hệ"
:
ê chệ
Bàng Mông, Hậu Nghệ
bách nghệ
công nghệ
chế nghệ
chệnh choạng
chễm chệ
Dương Diên Nghệ
ghệt
giải nghệ
more...
Comments and discussion on the word
"hệ"