Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for hố in Vietnamese - French dictionary
First
< Previous
1
2
3
4
Next >
Last
đá phốc
đánh thốc
đóng chốt
đô thống
đinh chốt
đường phố
bát phố
bỗng chốc
binh khố
cá hố
công khố
cùng khốn
cải hối
cột chống
chèo chống
chủ chốt
chốc
chốc chốc
chốc lát
chốc lở
chốc mép
chốc mòng
chốc nữa
chối
chối cãi
chối kệ
chối quanh
chối tai
chối từ
chối xác
chốn
chống
chống đau
chống đông
chống đảng
chống đỡ
chống đối
chống càn
chống cự
chống chế
chống chọi
chống gỉ
chống giáo hội
chống hao
chống hạn
chống lao
chống ma sát
chống nhiễm khuẩn
chống tên lửa
chống tăng
chống trả
chống uốn ván
chống va
chống viêm
chốp
chốt
chốt giữ
chi phối
giao phối
giao phối học
hang hốc
hà khốc
hàng phố
há hốc
hô hố
hôi thối
hôn phối
hông hốc
hấp hối
hầm hố
hỗn hống
hỗn hống hóa
hố
hố tiêu
hố xí
hốc
hốc hác
hốc mắt
hốc xì
hối
First
< Previous
1
2
3
4
Next >
Last