Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for hổ in Vietnamese - French dictionary
First
< Previous
1
2
3
Next >
Last
ảnh phổ
ống nhổ
đau khổ
đói khổ
độn thổ
bì khổng
bạo phổi
bản thổ
bảng hổ
bần khổ
bể khổ
bổi hổi
cao hổ cốt
cà khổ
cà là khổ
công thổ
cùng khổ
cứu khổ
cửa khổng
cực khổ
cố thổ
châu thổ
chí khổ
chồm hổm
chổi
chổi đót
chổi cọ
chổi chà
chổi góp
chổi lông
chổi lúa
chổi rễ
chổi sể
chổi tre
chổng
chổng chểnh
chổng gọng
chổng kềnh
chổng vó
chịu khổ
cơ khổ
cương thổ
dầu con hổ
gia phổ
gian khổ
hang phổi
hôi hổi
hùng hổ
hổ
hổ biến
hổ cứ
hổ cốt
hổ huyệt
hổ khẩu
hổ lang
hổ lục
hổ lửa
hổ lốn
hổ mang
hổ phách
hổ phù
hổ quyền
hổ thân
hổ thẹn
hổ trùng
hổ trướng
hổ tướng
hổ vĩ
hổi
hổn ha hổn hển
hổn hển
hổng
hổng hểnh
hổng trôn
kính quang phổ
kham khổ
khí khổng
khạc nhổ
khắc khổ
khốn khổ
First
< Previous
1
2
3
Next >
Last