Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for hủ in Vietnamese - French dictionary
First
< Previous
1
2
3
4
5
Next >
Last
khủng khỉnh
khủng khiếp
khổ chủ
khoan hoà chủ nghĩa
khoái lạc chủ nghĩa
khuyên nhủ
kinh khủng
kinh nghiệm chủ nghĩa
làm chủ
lão hủ
lủ khủ lù khù
lủi thủi
lủn chủn
lỗ thủng
liên binh chủng
liên chính phủ
mực phủ
minh chủ
minh phủ
ngắn hủn
ngư phủ
nhà nhân chủng học
nhân đạo chủ nghĩa
nhân bản chủ nghĩa
nhân văn chủ nghĩa
nhắc nhủ
nhắn nhủ
phá hủy
pháo thủ
phân thủy
phê phán chủ nghĩa
phòng thủ
phó chủ tịch
phó thủ tướng
phù thủng
phản dân chủ
phật thủ
phủ
phủ đầu
phủ đệ
phủ định
phủ chính
phủ dụ
phủ doãn
phủ hầu
phủ nhận
phủ phục
phủ quyết
phủ tạng
phủ thừa
phủ việt
phủi
phủi tay
phủi ơn
quân chủ
quân chủng
quốc gia chủ nghĩa
quốc tế chủ nghĩa
rừng nguyên thủy
sao thủy
súy phủ
sự chủ
sự vụ chủ nghĩa
tâm lí chủ nghĩa
tân chủ
tân dân chủ
tín chủ
tôn chủ
tôn nhân phủ
tạng phủ
tử thủ
tự chủ
tự chủng
tự do chủ nghĩa
tự hủy
tự ngã chủ nghĩa
tự nhiên chủ nghĩa
tổng khủng hoảng
thâm thủng
thân chủ
First
< Previous
1
2
3
4
5
Next >
Last