Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Vietnamese - Vietnamese dictionary
(also found in
Vietnamese - English
, )
hứ
Jump to user comments
version="1.0"?>
th. Tiếng từ trong mũi phát ra biểu thị sự dằn dỗi hoặc nũng nịu: Hứ! Em không bằng lòng đâu.
Related search result for
"hứ"
Words pronounced/spelled similarly to
"hứ"
:
H
ha
hà
hà y
hả
há
hạ
Hạ
Hạ
hai
more...
Words contain
"hứ"
:
ý thức
đa thức
đánh thức
đẳng thức
đương chức
bá vương cũng nghĩa như vua chúa. Từ Hải cũng xưng cô xưng quả, làm vương làm bá một phương chứ không kém gì ai
báo thức
bãi chức
bảo chứng
bằng chứng
more...
Comments and discussion on the word
"hứ"