Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - English
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for ha in Vietnamese - English dictionary
First
< Previous
24
25
26
27
28
29
30
Next >
Last
duyên phận
dư địa chí
dư hạ
dư thừa
dưa hành
dưa hấu
dưa hồng
dưỡng khí
dưỡng phụ
dưỡng thai
dưỡng thần
dược học
dược phòng
dược phẩm
dược thảo
dương thế
e thẹn
em chồng
em họ
eo hẹp
gan bàn chân
gang thép
ganh ghét
gà chọi
gà mái ghẹ
gào thét
gái giang hồ
gái nhảy
gánh hát
gây hấn
gây thù
gói ghém
góp nhặt
góp phần
gùn ghè
gạn hỏi
gấp khúc
gấu chó
gầm ghè
gầm ghì
gầm thét
gập gà gập ghềnh
gập ghềnh
gắm ghé
gắp thăm
gặm nhấm
gặng hỏi
gặp nhau
gặp phải
gặp thời
gặt hái
gọi hồn
gọi thầu
gọn ghé
gỏi ghém
gốc ghép
gốc phần
gồ ghề
gớm ghê
ghè
ghèn
ghé
ghé lưng
ghé mắt
ghé tai
ghé vai
ghém
ghép
ghép mộng
ghét
ghét bỏ
ghét mặt
ghê
ghê gớm
ghê ghê
ghê hồn
ghê người
ghê rợn
ghê răng
ghê tởm
First
< Previous
24
25
26
27
28
29
30
Next >
Last