Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - English
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for ha in Vietnamese - English dictionary
First
< Previous
30
31
32
33
34
35
36
Next >
Last
hé mở
hé nắng
hé răng
héc ta
hĩm
hũm
héo
héo hắt
héo hon
héo quắt
hét
hũu sản
hê
hên
hì
hì hà hì hục
hình
hình dáng
hình dạng
hình dong
hình dung
hình dung từ
hình hài
hình họa
hình học
hình hộp
hình lập phương
hình luật
hình mẫu
hình nón
hình nổi
hình nộm
hình nhân
hình nhi thượng học
hình như
hình phạt
hình quạt
hình sự
hình thang
hình thù
hình thế
hình thức
hình thức chủ nghiã
hình thức hoá
hình thể
hình tròn
hình trạng
hình trụ
hình tượng
hí
hí ha hí hửng
hí ha hí hoáy
hí hí
hí húi
hí hửng
hí hoáy
hí kịch
hí trường
hí viện
hích
híp
hít
hò
hò hét
hò hẹn
hò khoan
hò la
hò mái đẩy
hò reo
hòa
hòa giải
hòa hợp
hòa khí
hòa nhã
hòa nhạc
hòa nhịp
hòa tan
hòa thuận
hòe
hòm
First
< Previous
30
31
32
33
34
35
36
Next >
Last