Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - English
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for ha in Vietnamese - English dictionary
First
< Previous
81
82
83
84
85
86
87
Next >
Last
song hành
song hồ
song hỉ
song thân
song thê
song thất lục bát
song thần
song thị
su hào
sum họp
sung chức
suy nghĩ
sơ chế
sơ hở
sơ học
sơ khai
sơ khảo
sơ phạm
sơ thảo
sơ thẩm
sơn hà
sơn hào
sơn hệ
sơn khê
sơn nhân
sơn pháo
sơn thần
sơn thủy
sơn văn học
sư hữu
sư phó
sư phạm
sư phụ
sư thúc
sư thầy
sưng húp
ta thán
tai hại
tai họa
tam thất
tam thể
tang chế
tang chứng
tang phục
tanh hôi
tao nhã
tay thợ
tà khí
tài chính
tài khóa
tài nghệ
tàn hại
tàn khốc
tàn nhang
tàn nhẫn
tàn phá
tàn phế
tàng hình
tàu chợ
tàu hỏa
tàu thủy
tác hại
tác nhân
tác phúc
tác phẩm
tác thành
tái hợp
tái hồi
tái phát
tái phạm
tái thế
tán thành
tâm hồn
tâm lý học
tâm nhĩ
tâm phúc
tâm thành
tâm thất
tâm thần
tân hôn
First
< Previous
81
82
83
84
85
86
87
Next >
Last