Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - English
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for ha in Vietnamese - English dictionary
First
< Previous
78
79
80
81
82
83
84
Next >
Last
phương hại
phương pháp
phương thức
qua lửa than
quai chèo
quai hàm
quan hệ
quang học
quang phổ
quá chén
quá chừng
quá hạn
quá khích
quá khứ
quá khổ
quá lứa lỡ thì
quá thể
quái thai
quán thông
quán thế
quân chính
quân chế
quân chủ
quân chủng
quân hàm
quân hạm
quân khí
quân nhân
quân nhạc
quân pháp
quân phân
quân phí
quân phục
quân sự hóa
quân thân
quân thù
quân thần
quê nhà
quí khách
quí phái
quạt hòm
quả học
quả thật
quả thế
quả thực
quản chế
quản hạt
quản thúc
quảng hàn
quất hồng bì
quấy phá
quần chúng
quần hôn
quần hợp
quần hồng
quần hệ
quần thần
quần thể
quận chúa
quật khởi
quế hòe
quỷ thần
quốc hữu hóa
quốc hội
quốc khánh
quốc phòng
quốc tế hóa
quốc vụ khanh
que chọc lò
que hàn
quen thân
quen thói
qui chế
quy cách hóa
quy hàng
quyết chí
quyết nghị
quyết thắng
quyền hành
quyền hạn
First
< Previous
78
79
80
81
82
83
84
Next >
Last