Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - English
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for ha in Vietnamese - English dictionary
First
< Previous
80
81
82
83
84
85
86
Next >
Last
sót nhau
sùng phụng
sùng thần
sản hậu
sản phẩm
sản phụ
sảo thai
sầu khổ
sầu thảm
sẩy chân
sẩy thai
sắc chỉ
sắc phục
sắc thái
sắp chữ
sắp hàng
sắt thép
sẽ hay
sở hữu
sở khanh
sở thích
sở thú
sỏi phân
sờn chí
sợ hãi
sụt thế
sức khỏe
sử học
sửa chữa
sự thế
sự thực
sự thể
số bị nhân
số hạng
số học
số hữu tỉ
số không
số nhân
số phận
số phức
số thành
sống chết
sống nhăn
sống thác
sống thừa
sổ hộ khẩu
sổ nhật ký
sổ thai
sỉ nhục
sớm hôm
siêu hạn
siêu hiện thực
siêu nhân
siêu phàm
siêu phản ứng
siêu thanh
siêu thực
siêu thị
sinh bệnh học
sinh hàn
sinh hóa học
sinh hạ
sinh học
sinh hoạt phí
sinh khí
sinh khối
sinh lý học
sinh nhai
sinh nhật
sinh phần
sinh tổng hợp
sinh thành
sinh thái
sinh thái học
sinh thú
sinh thời
sinh thực
sinh vật học
soạn thảo
son phấn
First
< Previous
80
81
82
83
84
85
86
Next >
Last