Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
heading
/'hediɳ/
Jump to user comments
danh từ
  • đề mục nhỏ; tiêu đề
  • (ngành mỏ) lò ngang
  • (thể dục,thể thao) cú đánh đầu (bóng đá)
  • (hàng hải) sự đi về, sự hướng về
Related words
Related search result for "heading"
Comments and discussion on the word "heading"