Từ "hierarchic" (hoặc "hierarchical") là một tính từ trong tiếng Anh, có nghĩa là "có thứ bậc" hoặc "có tôn ti". Từ này thường được dùng để mô tả các cấu trúc hoặc hệ thống mà trong đó có sự phân chia rõ ràng giữa các cấp bậc hoặc vai trò khác nhau.
Giải thích chi tiết:
Hierarchic: Từ này mô tả một hệ thống mà trong đó các phần tử được sắp xếp theo thứ tự từ cao xuống thấp, từ quan trọng nhất đến ít quan trọng hơn.
Hierarchical: Đây là dạng phổ biến hơn và thường được sử dụng thay cho "hierarchic".
Ví dụ sử dụng:
Cấu trúc công ty: "The company has a hierarchical structure where decisions are made by top management." (Công ty có một cấu trúc thứ bậc, nơi mà các quyết định được đưa ra bởi ban quản lý cao nhất.)
Hệ thống giáo dục: "In a hierarchical education system, teachers are above students in the social order." (Trong một hệ thống giáo dục có thứ bậc, giáo viên đứng trên học sinh trong trật tự xã hội.)
Tổ chức xã hội: "Many societies are hierarchical, with clear roles for each member." (Nhiều xã hội có cấu trúc thứ bậc, với vai trò rõ ràng cho mỗi thành viên.)
Các biến thể của từ:
Hierarchy: Danh từ chỉ hệ thống có thứ bậc. Ví dụ: "The hierarchy of the organization helps define roles and responsibilities." (Cấu trúc thứ bậc của tổ chức giúp xác định vai trò và trách nhiệm.)
Hierarchically: Trạng từ, chỉ cách mà các phần tử được sắp xếp theo thứ tự. Ví dụ: "The tasks were arranged hierarchically to prioritize the most important ones." (Các nhiệm vụ được sắp xếp theo thứ bậc để ưu tiên những nhiệm vụ quan trọng nhất.)
Từ gần giống và đồng nghĩa:
Stratified: Cũng có nghĩa tương tự, chỉ việc phân chia thành các lớp hay cấp bậc. Ví dụ: "The stratified society has distinct classes." (Xã hội phân tầng có các tầng lớp rõ ràng.)
Layered: Tương tự, chỉ việc có nhiều lớp hay cấp. Ví dụ: "The layered approach to management allows for better communication." (Cách tiếp cận có nhiều lớp trong quản lý cho phép giao tiếp tốt hơn.)
Idioms và phrasal verbs liên quan:
Bottom of the totem pole: Thành ngữ này có nghĩa là người ở vị trí thấp nhất trong một hệ thống thứ bậc. Ví dụ: "In that company, interns are at the bottom of the totem pole." (Trong công ty đó, thực tập sinh ở vị trí thấp nhất.)
Climb the corporate ladder: Cụm động từ này có nghĩa là thăng tiến trong sự nghiệp hoặc trong một tổ chức.