Characters remaining: 500/500
Translation

hierarchical

/,haiə'rɑ:kik/ Cách viết khác : (hierarchical) /,haiə'rɑ:kikəl/
Academic
Friendly

Từ "hierarchical" một tính từ trong tiếng Anh, có nghĩa " thứ bậc" hoặc " tôn ti". Từ này thường được dùng để mô tả một hệ thống, tổ chức hoặc cấu trúc trong đó các phần tử được sắp xếp theo thứ tự từ cao đến thấp, hoặc từ quan trọng nhất đến ít quan trọng hơn.

Giải thích chi tiết:
  • Hierarchical (tính từ): Mô tả một cấu trúc các cấp độ khác nhau, trong đó mỗi cấp độ quyền lực, chức năng hoặc vai trò khác nhau. Hệ thống này có thể áp dụng trong các tổ chức, công ty, xã hội, hoặc bất kỳ cấu trúc nào sự phân chia quyền lực trách nhiệm rõ ràng.
dụ sử dụng:
  1. Trong tổ chức: "The company has a hierarchical structure where managers report to senior executives." (Công ty cấu trúc thứ bậc, trong đó các quản lý báo cáo cho các giám đốc điều hành cấp cao.)

  2. Trong xã hội: "In a hierarchical society, there are clear divisions between different social classes." (Trong một xã hội tôn ti thứ bậc, sự phân chia rõ ràng giữa các tầng lớp xã hội khác nhau.)

Các biến thể của từ:
  • Hierarchy (danh từ): Cấu trúc thứ bậc. dụ: "The hierarchy of the organization is well-defined." (Cấu trúc thứ bậc của tổ chức được xác định rõ ràng.)
  • Hierarchically (trạng từ): Theo cách thứ bậc. dụ: "The information is arranged hierarchically for better understanding." (Thông tin được sắp xếp theo cách thứ bậc để dễ hiểu hơn.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Từ gần giống: "Stratified" ( tầng lớp), "layered" (nhiều lớp).
  • Từ đồng nghĩa: "Ranked" (được xếp hạng), "ordered" (được sắp xếp).
Cách sử dụng nâng cao:
  • "The educational system can be seen as hierarchical, with primary, secondary, and tertiary levels of education." (Hệ thống giáo dục có thể được coi thứ bậc, với các cấp độ giáo dục tiểu học, trung học đại học.)
Idioms phrasal verbs:

Mặc dù "hierarchical" không thường đi kèm với idioms hay phrasal verbs cụ thể, nhưng bạn có thể thấy cụm từ như "climb the corporate ladder" (leo lên bậc thang trong công ty) thể hiện sự tiến bộ trong một hệ thống thứ bậc.

Tóm lại:

Từ "hierarchical" rất hữu ích trong việc mô tả các cấu trúc tổ chức, nơi sự phân chia rõ ràng về quyền lực trách nhiệm.

tính từ
  1. thứ bậc, tôn ti

Comments and discussion on the word "hierarchical"