Characters remaining: 500/500
Translation

hippie

/'hipi/ Cách viết khác : (hippy) /'hipi/
Academic
Friendly

Từ "hippie" trong tiếng Anh được sử dụng để chỉ một nhóm người, thường thanh niên, lối sống quan điểm khác biệt so với những quy tắc xã hội truyền thống. Họ thường phong cách sống tự do, yêu thích hòa bình, nghệ thuật, thường phản đối chiến tranh sự tiêu dùng quá mức. Từ này xuất phát từ những năm 1960 gắn liền với phong trào văn hóa phản kháng ở Mỹ.

Định nghĩa

Hippie (danh từ): Thanh niên lập dị, thường sống theo cách không theo quy tắc xã hội, yêu thích hòa bình, nghệ thuật thường phong cách ăn mặc khác biệt.

dụ sử dụng
  1. Câu đơn giản:

    • "My uncle was a hippie in the 1960s." (Chú tôi một hippie vào những năm 1960.)
  2. Câu nâng cao:

    • "The hippie movement greatly influenced music and art in America during the 1960s." (Phong trào hippie đã ảnh hưởng lớn đến âm nhạc nghệ thuật ở Mỹ trong những năm 1960.)
Biến thể của từ
  • Hippiedom (danh từ): Thế giới hoặc cộng đồng của những người hippie.
    • dụ: "The ideals of hippiedom still resonate with many young people today." (Những lý tưởng của thế giới hippie vẫn còn vang vọng với nhiều thanh niên ngày nay.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Bohemian: Thường chỉ những người lối sống tự do, nghệ thuật, không theo quy tắc xã hội.
  • Counterculture: Văn hóa phản kháng, thể hiện sự chống đối lại những giá trị chính thống.
Cụm từ, thành ngữ liên quan
  • Flower power: Một khẩu hiệu của phong trào hippie, biểu thị cho sự hòa bình tình yêu, thường liên quan đến việc sử dụng hoa để biểu tượng hóa sự phản đối chiến tranh.
  • Peace and love: Một cụm từ phổ biến trong cộng đồng hippie, thể hiện thông điệp về hòa bình tình yêu.
Cách sử dụng khác
  • Hippie-like (tính từ): Chỉ những đặc điểm hoặc phong cách giống như hippie.
    • dụ: "Her hippie-like style includes flowy dresses and lots of jewelry." (Phong cách giống như hippie của ấy bao gồm những chiếc váy rộng nhiều trang sức.)
Kết luận

Từ "hippie" không chỉ đơn thuần một từ để chỉ một nhóm người, còn mang theo nhiều ý nghĩa văn hóa lịch sử. Những người hippie đã đóng góp một phần quan trọng vào sự phát triển của nghệ thuật, âm nhạc tư tưởng phản kháng trong xã hội.

danh từ
  1. (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) thanh niên lập dị chống lại những qui ước xã hội, híp pi

Synonyms

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "hippie"