Characters remaining: 500/500
Translation

hippo

/'hipo/
Academic
Friendly

Từ "hippo" trong tiếng Anh một danh từ, có nghĩa "hà mã" trong tiếng Việt. Đây từ viết tắt của "hippopotamus," một loài động vật lớn sốngcác vùng nước ngọtchâu Phi. Hà mã nổi tiếng với thân hình to lớn, da dày thường xuyên ngâm mình trong nước để giữ mát.

Cách sử dụng từ "hippo":
  1. Danh từ số ít số nhiều:

    • Số ít: hippo
    • Số nhiều: hippos
  2. Ngữ cảnh sử dụng:

    • "The hippo has a huge mouth." (Hà mã một cái miệng rất lớn.)
    • "Hippos are known to be aggressive animals." (Hà mã được biết đến loài động vật hung dữ.)
Biến thể của từ:
  • Hippopotamus: từ gốc, dùng trong các ngữ cảnh chính thức hoặc khoa học.
    • dụ: "The hippopotamus is a semi-aquatic mammal." (Hà mã một loài động vật sống bán thủy sinh.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Pygmy hippo: hà mã lùn, một loài nhỏ hơn hiếm gặp hơn.
    • dụ: "The pygmy hippo is smaller than the common hippo." (Hà mã lùn nhỏ hơn hà mã thông thường.)
  • Rhino: tê giác, một loài động vật lớn khác nhưng không phải hà mã.
Cách sử dụng nâng cao:
  • Idioms cụm từ: Không idiom phổ biến nào trực tiếp liên quan đến "hippo," nhưng có thể sử dụng trong các câu để mô tả sự to lớn hoặc mạnh mẽ.
danh từ, số nhiều hippos /'hipouz/
  1. (viết tắt) của hippotamus

Comments and discussion on the word "hippo"