Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
hipe
/haip/
Jump to user comments
danh từ
  • (thể dục,thể thao) miếng ôm hông vật ngã
ngoại động từ
  • (thể dục,thể thao) ôm hông vật ngã (đối phương)
Related search result for "hipe"
Comments and discussion on the word "hipe"