Characters remaining: 500/500
Translation

hispid

/'hispid/
Academic
Friendly

Từ "hispid" một tính từ trong tiếng Anh, chủ yếu được sử dụng trong lĩnh vực sinh vật học để mô tả những sinh vật lông xồm xoàm hoặc lông cứng, lởm chởm.

Định nghĩa:
  • Hispid (tính từ): mô tả một bề mặt nhiều lông cứng, thường tạo cảm giác hoặc lởm chởm.
dụ sử dụng:
  1. In botany, the hispid leaves of the plant help to deter herbivores.

    • Trong ngành thực vật học, những chiếc xồm xoàm của cây giúp ngăn chặn động vật ăn cỏ.
  2. The hispid texture of the animal's fur makes it well-suited for its habitat.

    • Kết cấu lông cứng lởm chởm của động vật giúp phù hợp với môi trường sống của mình.
Biến thể của từ:
  • Hispidly (trạng từ): một cách xồm xoàm, lởm chởm.
    • dụ: The hispidly textured surface of the bark provides a rough grip for climbing animals.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Rough: thô, .
  • Hairy: lông.
  • Spiky: nhọn, sắc nhọn.
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong sinh học, từ "hispid" có thể được dùng để mô tả không chỉ động vật còn bao gồm cả thực vật, giúp hiểu hơn về đặc điểm thích nghi của chúng trong môi trường cụ thể.
Idioms Phrasal Verbs:

Mặc dù không idioms hay phrasal verbs cụ thể liên quan đến từ "hispid", bạn có thể sử dụng các cụm từ liên quan đến mô tả bề mặt hoặc kết cấu, như: - "Rough around the edges": nghĩa không hoàn hảo hoặc có vẻ chưa hoàn thiện, có thể liên quan đến bề mặt không mịn màng.

Tóm lại:

Từ "hispid" một từ chuyên ngành trong sinh vật học, dùng để mô tả các bề mặt lông xồm xoàm hoặc cứng cáp.

tính từ
  1. (sinh vật học) lông xồm xoàm; lông cứng lởm chởm

Similar Words

Words Containing "hispid"

Words Mentioning "hispid"

Comments and discussion on the word "hispid"