Dictionary
Translation
Tiếng Việt
Dictionary
Translation
Tiếng Việt
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
English - English (Wordnet)
Lookup
Characters remaining:
500
/500
Translate
Copy
Translation
««
«
1
2
»
»»
Words Containing "hiến"
luận chiến
lục chiến
ngấu nghiến
nghênh chiến
nghiến
nghiến ngấu
nghiến răng
nghinh chiến
nha phiến
nội chiến
đốc chiến
phản chiến
phản hiến pháp
phiến
phiến diện
phiến loạn
phiến động
phiên phiến
phiến quân
phiến thạch
quyết chiến
rìu chiến
sai khiến
tác chiến
tàu chiến
tham chiến
thế chiến
thiến
thiện chiến
thiệt chiến
thời chiến
thủ hiến
thương chiến
thuỷ binh lục chiến
tiếp chiến
tốc chiến
trợ chiến
trực chiến
tử chiến
tứ chiếng
tuyên chiến
ứng chiến
đường chiến lược
văn hiến
vận động chiến
xáp chiến
xui khiến
««
«
1
2
»
»»