Characters remaining: 500/500
Translation

homogenize

/hɔ'mɔdʤinaiz/ Cách viết khác : (homogenize) /hɔ'mɔdʤinaiz/
Academic
Friendly

Từ "homogenize" trong tiếng Anh có nghĩa làm cho một chất hoặc một nhóm các yếu tố trở nên đồng nhất hoặc đồng đều hơn. Đây một từ ngoại động từ, có nghĩa cần một tân ngữ (thực thể bị tác động bởi động từ).

Định nghĩa chi tiết:
  1. Ngoại động từ:

    • Làm đồng nhất, làm đồng đều: Khi bạn hòa trộn các thành phần khác nhau để chúng trở thành một khối thống nhất.
    • Làm thuần nhất: Khi bạn biến đổi một cái đó để không còn sự đa dạng, trở nên giống nhau.
  2. Nội động từ:

    • Tương đồng với, tương ứng với: Khi một chất hoặc một đặc điểm nào đó trở nên giống nhau hoặc phù hợp với một cái đó khác.
  3. Chuyên ngành hóa học:

    • Có thể dùng để chỉ việc làm cho hỗn hợp trở nên đồng nhất, dụ như trong sản xuất sữa, nơi chất béo được phân phối đều.
dụ về cách sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "The milk was homogenized to ensure a smooth texture." (Sữa đã được đồng nhất để đảm bảo kết cấu mượt mà.)
  2. Câu nâng cao:

    • "By homogenizing the various cultural influences, the artist created a unique style that appealed to a wide audience." (Bằng cách làm đồng nhất các ảnh hưởng văn hóa khác nhau, nghệ sĩ đã tạo ra một phong cách độc đáo thu hút được nhiều khán giả.)
Các biến thể của từ:
  • Homogenization (danh từ): Quá trình làm cho đồng nhất.

    • dụ: "The homogenization of the mixture was necessary for the experiment." (Quá trình làm đồng nhất hỗn hợp cần thiết cho thí nghiệm.)
  • Homogeneous (tính từ): Đồng nhất, đồng đều.

    • dụ: "The group was homogeneous in terms of age and background." (Nhóm này đồng nhất về tuổi tác nền tảng.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Uniform (đồng nhất): Có nghĩa tương tự, chỉ sự đồng đều.
  • Consistent (đồng nhất, nhất quán): Nhấn mạnh tính liên tục không sự thay đổi.
Idioms cụm động từ:
  • Level the playing field: Làm cho mọi thứ trở nên công bằng, đồng nhất cho tất cả mọi người (không hoàn toàn giống, nhưng có thể liên quan đến việc tạo ra sự đồng nhất).
Lưu ý:
  • "Homogenize" không chỉ sử dụng trong ngữ cảnh vật hay hóa học còn có thể được áp dụng trong các lĩnh vực xã hội, văn hóa, nơi sự đa dạng có thể bị giảm bớt để tạo ra sự đồng nhất.
ngoại động từ
  1. làm đồng nhất, làm đồng đều; làm thuần nhất
ngoại động từ
  1. làm cho tương đồng, làm cho tương ứng
  2. làm đồng đắng
nội động từ
  1. tương đồng với, tương ứng với
  2. (hoá học) đồng đãng với

Synonyms

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "homogenize"