Characters remaining: 500/500
Translation

curdle

/'kə:dl/
Academic
Friendly

Từ "curdle" trong tiếng Anh hai cách sử dụng chính: có thể một động từ nội động từ hoặc ngoại động từ. Dưới đây giải thích chi tiết về từ này, kèm theo dụ sử dụng các thông tin liên quan.

Định nghĩa:
  1. Nội động từ: "Curdle" có nghĩa khi một chất lỏng, thường sữa, đông lại hoặc kết tụ lại thành các cục.

    • dụ: "When milk is left out too long, it will curdle." (Khi sữa để quá lâu, sẽ đông lại.)
  2. Ngoại động từ: "Curdle" có thể được sử dụng để mô tả hành động làm cho một chất lỏng đông lại hoặc trở nên đáng sợ hay ghê rợn.

    • dụ: "The sight of the accident curdled his blood." (Cảnh tượng vụ tai nạn làm cho máu hắn ta đông lại, tức là khiến hắn rợn tóc gáy.)
Các biến thể của từ:
  • Curdled (adjective): Tính từ chỉ trạng thái đã đông lại hoặc bị kết tụ.

    • dụ: "I accidentally used curdled milk in my recipe." (Tôi đã vô tình sử dụng sữa đã đông lại trong công thức của mình.)
  • Curdling (noun): Danh từ chỉ quá trình đông lại của sữa hoặc một chất lỏng.

    • dụ: "The curdling of the milk is a sign that it has gone bad." (Quá trình đông lại của sữa dấu hiệu cho thấy đã hỏng.)
Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Coagulate: Nghĩa tương tự với "curdle", thường dùng trong ngữ cảnh y học hoặc khoa học.

    • dụ: "Blood can coagulate when exposed to air." (Máu có thể đông lại khi tiếp xúc với không khí.)
  • Clot: Một từ khác liên quan đến việc tạo thành các cục, thường dùng trong ngữ cảnh y tế.

    • dụ: "The doctor said the blood will clot to stop the bleeding." (Bác sĩ nói rằng máu sẽ đông lại để ngăn chặn sự chảy máu.)
Idioms Phrasal Verbs:

Mặc dù "curdle" không nhiều idioms hay phrasal verbs trực tiếp liên quan, nhưng bạn có thể sử dụng các cụm từ khác khi mô tả cảm xúc hoặc tình huống đáng sợ:

Kết luận:

Tóm lại, "curdle" một từ thú vị có nghĩa làm cho một chất lỏng đông lại hoặc tạo ra cảm giác sợ hãi. thường được sử dụng trong ngữ cảnh thực phẩm cảm xúc.

nội động từ
  1. đông lại, đông cục, dón lại
    • milk curdles
      sữa đóng cục
    • blood curdles
      máu đông lại
ngoại động từ
  1. làm đông lại, làm đông cục ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
    • the sight curdled his blood
      cảnh tượng đó làm cho máu hắn ta đông lại, cảnh tượng đó làm cho hắn rợn tóc gáy

Synonyms

Similar Spellings

Words Containing "curdle"

Comments and discussion on the word "curdle"