Từ "curdle" trong tiếng Anh có hai cách sử dụng chính: nó có thể là một động từ nội động từ hoặc ngoại động từ. Dưới đây là giải thích chi tiết về từ này, kèm theo ví dụ sử dụng và các thông tin liên quan.
Nội động từ: "Curdle" có nghĩa là khi một chất lỏng, thường là sữa, đông lại hoặc kết tụ lại thành các cục.
Ngoại động từ: "Curdle" có thể được sử dụng để mô tả hành động làm cho một chất lỏng đông lại hoặc trở nên đáng sợ hay ghê rợn.
Curdled (adjective): Tính từ chỉ trạng thái đã đông lại hoặc bị kết tụ.
Curdling (noun): Danh từ chỉ quá trình đông lại của sữa hoặc một chất lỏng.
Coagulate: Nghĩa tương tự với "curdle", thường dùng trong ngữ cảnh y học hoặc khoa học.
Clot: Một từ khác liên quan đến việc tạo thành các cục, thường dùng trong ngữ cảnh y tế.
Mặc dù "curdle" không có nhiều idioms hay phrasal verbs trực tiếp liên quan, nhưng bạn có thể sử dụng các cụm từ khác khi mô tả cảm xúc hoặc tình huống đáng sợ:
Tóm lại, "curdle" là một từ thú vị có nghĩa là làm cho một chất lỏng đông lại hoặc tạo ra cảm giác sợ hãi. Nó thường được sử dụng trong ngữ cảnh thực phẩm và cảm xúc.