Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
clot
/klɔt/
Jump to user comments
danh từ
  • cục, khối, hòn (do chất lỏng hay chất đặc kết lại)
    • a clot of blood
      cục máu
    • a clot of flour
      cục bột dón lại
  • (y học) cục nghẽn
  • (từ lóng) người ngốc nghếch đần độn
nội động từ
  • đóng cục, dón lại
ngoại động từ
  • làm đóng cục, làm dón, làm dính bết lại với nhau
    • clotted hair
      tóc dính bết lại với nhau (vì máu hoặc bùn)
IDIOMS
  • clotted nonsense
    • điều thậm vô lý
Related words
Related search result for "clot"
Comments and discussion on the word "clot"