Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
household
/'haushould/
Jump to user comments
danh từ
  • hộ, gia đình
  • toàn bộ người nhà; toàn bộ người hầu trong nhà
  • (số nhiều) bột loại hai
tính từ
  • (thuộc) gia đình, (thuộc) hộ; nội trợ
    • household gods
      các vị thần trong nhà; (nghĩa bóng) những thức cần thiết cho đời sống gia đình
    • household word
      lời nói thông thường, lời nói cửa miệng
IDIOMS
  • household troops
    • quân ngự lâm
Related words
Related search result for "household"
Comments and discussion on the word "household"