Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
house
/haus/
Jump to user comments
danh từ, số nhiều houses
  • nhà ở, căn nhà, toà nhà
  • nhà, chuồng
    • the house of God
      nhà thờ
    • house of detention
      nhà tù, nhà giam
  • quán trọ, quán rượu, tiệm (rượu...)
  • (chính trị) viện (trong quốc hội)
    • the House of Lords
      thượng nghị viện (ở Anh)
    • House of Representatives
      hạ nghị viện (Mỹ)
    • to make a House
      đảm bảo triệu tập đủ số đại biểu hạ nghị viện (quốc hội Anh) để có thể quyết định một vấn đề gì
  • rạp hát, nhà hát, người xem, khán giả; buổi biểu diễn (ở nhà hát
    • appreciative house
      người xem biết thưởng thức
    • the first house starts at 8
      buổi biểu diễn thứ nhất bắt đầu vào lúc 8 giờ
  • đoàn thể tôn giáo; trụ sở của đoàn thể tôn giáo; tu viện
  • hãng buôn
  • (the house) (thông tục) thị trường chứng khoán (Luân-ddôn)
  • (nói trại) nhà tế bần
  • nhà ký túc; toàn thể học sinh trong nhà ký túc
  • gia đình, dòng họ; triều đại
    • the House of Windsor
      Hoàng gia Anh
    • the House of Stuart
      đồng xtua
  • (quân sự), (từ lóng) xổ số nội bộ
  • (định ngữ) nuôi ở trong nhà, (ở) nhà (động vật)
IDIOMS
  • to be turned out of house and home
    • bị đuổi ra vỉa hè sống lang thang không cửa không nhà
  • to bring down the house
    • (xem) bring
  • to clean house
    • quét tước thu dọn nhà cửa
    • giũ sạch những điều khó chịu
  • a drink on the house
    • chầu rượu do chủ quán thết
  • to keep house
    • quản lý việc nhà, tề gia nội trợ
  • to keep open house
    • (xem) keep
  • to keep the house
    • phải ở nhà không bước chân ra cửa
  • house of call house of cards
    • trò chơi xếp nhà (của trẻ con)
    • kế hoạch bấp bênh
  • house of ill fame
    • (xem) fame
  • like a house on fire
    • rất nhanh, mạnh mẽ
  • to set (put) one's house in order
    • thu dọn nhà cửa
    • thu xếp công việc đâu vào đó
ngoại động từ
  • đón tiếp (ai) ở nhà; cho ở, cho trọ, chưa (ai...) trong nhà
  • cất vào kho; lùa (súc vật) vào chuồng
    • to house the corn
      cất thóc lúa vào kho
  • cung cấp nhà ở cho
  • (hàng hải) đặt (súng đại bác...) vào vị trí chắc chắn
  • (hàng hải) hạ (cột buồm)
  • (kỹ thuật) lắp vào ổ mộng (đồ mộc)
nội động từ
  • ở, trú
Related search result for "house"
Comments and discussion on the word "house"