Characters remaining: 500/500
Translation

humped

/hʌmpt/
Academic
Friendly

Từ tiếng Anh "humped" một tính từ, có nghĩa " bướu" hoặc "gù lưng". Từ này thường được sử dụng để mô tả những con vật hoặc đối tượng phần lưng nhô lên do bướu. Chẳng hạn, những con lạc đà thường được mô tả "humped" chúng một hoặc hai bướu trên lưng.

dụ sử dụng:
  1. Bản chất vật :

    • "The camel is a humped animal that can survive in desert conditions."
    • (Con lạc đà một loài động vật bướu có thể sống sót trong điều kiện sa mạc.)
  2. Hình ảnh ẩn dụ:

    • "He walked with a humped back after years of heavy lifting."
    • (Anh ấy đi với một cái lưng sau nhiều năm nâng vật nặng.)
Các biến thể của từ:
  • Hump (danh từ): Bướu, , hoặc phần lưng nhô lên.
  • Humpbacked (tính từ): Gù lưng, thường dùng để mô tả người hoặc động vật phần lưng cong hoặc nhô lên.
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong một ngữ cảnh ẩn dụ, từ "humped" có thể được sử dụng để miêu tả một tình trạng khó khăn hoặc khổ sở:
    • "After the humped journey through the mountains, they finally reached their destination."
    • (Sau chuyến đi gian nan qua những ngọn núi, họ cuối cùng cũng đến được đích.)
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Bumpy: Có nghĩa gồ ghề, không bằng phẳng, nhưng có thể được dùng để mô tả một bề mặt không mịn màng.
  • Curved: Cong, dùng để mô tả hình dạng không thẳng.
Idioms Phrasal Verbs liên quan:
  • Hump it: Một cách nói không chính thức có nghĩa đối mặt với một tình huống khó khăn không sự giúp đỡ.
  • Get over the hump: Vượt qua giai đoạn khó khăn trong một quá trình hoặc nhiệm vụ nào đó.
Tóm lại:

Từ "humped" có thể được hiểu đơn giản " bướu" hoặc "gù lưng", có thể được sử dụng trong cả ngữ cảnh vật lẫn ẩn dụ để mô tả các tình huống khác nhau.

tính từ
  1. bướu
  2. gù lưng

Similar Words

Words Containing "humped"

Comments and discussion on the word "humped"