Từ "hurdle" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là giải thích chi tiết về từ này:
Giải thích từ "hurdle"
Bức rào tạm thời: "Hurdle" có thể chỉ là một bức rào tạm thời, thường dùng để quây súc vật hoặc trong một số hoạt động khác.
Rào (trong thể thao): Trong thể dục thể thao, "hurdle" là những rào mà vận động viên phải nhảy qua trong các cuộc thi chạy vượt rào. Ví dụ: "He ran the 110-meter hurdles in record time" (Anh ấy đã chạy 110 mét vượt rào với thời gian kỷ lục).
Cuộc chạy đua vượt rào: "The hurdles" cũng có thể chỉ đến môn thể thao chạy đua vượt rào. Ví dụ: "She specializes in hurdles" (Cô ấy chuyên về chạy vượt rào).
Vật chướng ngại: Nghĩa bóng của từ có thể chỉ những trở ngại trong cuộc sống hoặc công việc mà chúng ta phải vượt qua. Ví dụ: "Lack of funding is a major hurdle for the project" (Thiếu kinh phí là một trở ngại lớn cho dự án).
Vượt qua (khó khăn, trở ngại): "To hurdle" có nghĩa là vượt qua những khó khăn hoặc trở ngại trong cuộc sống. Ví dụ: "She had to hurdle many challenges to succeed" (Cô ấy đã phải vượt qua nhiều thách thức để thành công).
Làm rào tạm thời: Động từ này cũng có thể dùng để chỉ việc tạo ra một rào chắn tạm thời. Ví dụ: "They hurled off the area to keep people out" (Họ đã làm rào tạm thời để ngăn không cho mọi người vào khu vực đó).
Các biến thể của từ
Hurdler: danh từ chỉ người tham gia vào môn chạy vượt rào. Ví dụ: "He is a talented hurdler" (Anh ấy là một vận động viên chạy vượt rào tài năng).
Hurdling: danh từ chỉ hành động hoặc môn thể thao chạy vượt rào. Ví dụ: "Hurdling is a demanding sport" (Chạy vượt rào là một môn thể thao đòi hỏi sức lực).
Từ gần giống và đồng nghĩa
Obstacle: trở ngại, chướng ngại vật. Ví dụ: "He faced many obstacles in his career" (Anh ấy đã đối mặt với nhiều trở ngại trong sự nghiệp).
Barrier: rào chắn, vật cản. Ví dụ: "Language can be a barrier to communication" (Ngôn ngữ có thể là một rào cản trong giao tiếp).
Các cách sử dụng nâng cao
Hurdle over: một cụm động từ có thể được sử dụng trong ngữ cảnh thể thao hoặc nghĩa bóng. Ví dụ: "She hurdled over her fear of public speaking" (Cô ấy đã vượt qua nỗi sợ nói trước công chúng).
Cross the hurdles: cụm từ chỉ việc vượt qua các khó khăn trong cuộc sống. Ví dụ: "To be successful, you need to cross the hurdles life throws at you" (Để thành công, bạn cần vượt qua những khó khăn mà cuộc sống đưa ra).
Idioms và cụm từ liên quan
Mặc dù không có idiom trực tiếp liên quan đến "hurdle", bạn có thể sử dụng các cụm từ như "jump over hurdles" (nhảy qua các trở ngại) để chỉ việc vượt qua khó khăn.