Characters remaining: 500/500
Translation

hurdle

/'hə:dl/
Academic
Friendly

Từ "hurdle" trong tiếng Anh nhiều nghĩa cách sử dụng khác nhau. Dưới đây giải thích chi tiết về từ này:

Giải thích từ "hurdle"
  1. Danh từ (noun):

    • Bức rào tạm thời: "Hurdle" có thể chỉ một bức rào tạm thời, thường dùng để quây súc vật hoặc trong một số hoạt động khác.
    • Rào (trong thể thao): Trong thể dục thể thao, "hurdle" những rào vận động viên phải nhảy qua trong các cuộc thi chạy vượt rào. dụ: "He ran the 110-meter hurdles in record time" (Anh ấy đã chạy 110 mét vượt rào với thời gian kỷ lục).
    • Cuộc chạy đua vượt rào: "The hurdles" cũng có thể chỉ đến môn thể thao chạy đua vượt rào. dụ: "She specializes in hurdles" ( ấy chuyên về chạy vượt rào).
    • Vật chướng ngại: Nghĩa bóng của từ có thể chỉ những trở ngại trong cuộc sống hoặc công việc chúng ta phải vượt qua. dụ: "Lack of funding is a major hurdle for the project" (Thiếu kinh phí một trở ngại lớn cho dự án).
  2. Động từ (verb):

    • Vượt qua (khó khăn, trở ngại): "To hurdle" có nghĩa vượt qua những khó khăn hoặc trở ngại trong cuộc sống. dụ: "She had to hurdle many challenges to succeed" ( ấy đã phải vượt qua nhiều thách thức để thành công).
    • Làm rào tạm thời: Động từ này cũng có thể dùng để chỉ việc tạo ra một rào chắn tạm thời. dụ: "They hurled off the area to keep people out" (Họ đã làm rào tạm thời để ngăn không cho mọi người vào khu vực đó).
Các biến thể của từ
  • Hurdler: danh từ chỉ người tham gia vào môn chạy vượt rào. dụ: "He is a talented hurdler" (Anh ấy một vận động viên chạy vượt rào tài năng).
  • Hurdling: danh từ chỉ hành động hoặc môn thể thao chạy vượt rào. dụ: "Hurdling is a demanding sport" (Chạy vượt rào một môn thể thao đòi hỏi sức lực).
Từ gần giống đồng nghĩa
  • Obstacle: trở ngại, chướng ngại vật. dụ: "He faced many obstacles in his career" (Anh ấy đã đối mặt với nhiều trở ngại trong sự nghiệp).
  • Barrier: rào chắn, vật cản. dụ: "Language can be a barrier to communication" (Ngôn ngữ có thể một rào cản trong giao tiếp).
Các cách sử dụng nâng cao
  • Hurdle over: một cụm động từ có thể được sử dụng trong ngữ cảnh thể thao hoặc nghĩa bóng. dụ: "She hurdled over her fear of public speaking" ( ấy đã vượt qua nỗi sợ nói trước công chúng).
  • Cross the hurdles: cụm từ chỉ việc vượt qua các khó khăn trong cuộc sống. dụ: "To be successful, you need to cross the hurdles life throws at you" (Để thành công, bạn cần vượt qua những khó khăn cuộc sống đưa ra).
Idioms cụm từ liên quan

Mặc dù không idiom trực tiếp liên quan đến "hurdle", bạn có thể sử dụng các cụm từ như "jump over hurdles" (nhảy qua các trở ngại) để chỉ việc vượt qua khó khăn.

danh từ
  1. bức rào tạm thời (để quây súc vật...)
  2. (thể dục,thể thao) rào (để nhảy qua trong cuộc chạy vượt rào)
  3. (the hurdles) cuộc chạy đua vượt rào ((cũng) hurdle race)
  4. (sử học) phên hành tội (tấm phên để buộc người hành tội cho ngựa kéo đi)
  5. (nghĩa bóng) vật chướng ngại
ngoại động từ
  1. (thường) (+ off) rào tạm, làm rào tạm thời bao quanh
  2. bóng khắc phục, vượt qua (khó khăn, trở ngại)
nội động từ
  1. (thể dục,thể thao) chạy vượt rào

Synonyms

Similar Spellings

Words Containing "hurdle"

Words Mentioning "hurdle"

Comments and discussion on the word "hurdle"