Characters remaining: 500/500
Translation

hurtle

/'hə:tl/
Academic
Friendly

Từ "hurtle" trong tiếng Anh có nghĩa di chuyển với tốc độ nhanh thường kèm theo sự va chạm mạnh. có thể được sử dụng như một động từ cũng có thể mang nghĩa danh từ trong một số ngữ cảnh.

Định nghĩa cách sử dụng:
  1. Động từ (verb):

    • Hurtle (ngoại động từ): có nghĩa ném hoặc văng mạnh một vật đó.
    • Hurtle (nội động từ): có nghĩa di chuyển nhanh chóng mạnh mẽ, thường va chạm với một vật khác.
  2. Danh từ (noun):

    • "Hurtle" có thể được sử dụng để chỉ sự va chạm mạnh mẽ, nhưng cách sử dụng này không phổ biến bằng nghĩa động từ.
    • dụ: "The hurtle of the crash echoed through the valley." (Âm thanh của va chạm vang vọng qua thung lũng.)
Các cách sử dụng nâng cao:
  • "Hurtle" thường được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả hành động mạnh mẽ, nhanh chóng hoặc bạo lực.
  • dụ: "The debris hurtled through the air after the explosion." (Mảnh vụn bay văng qua không khí sau vụ nổ.)
Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Từ gần giống: "rush," "dash," "sprint," "speed."
  • Từ đồng nghĩa: "plunge," "careen," "hurtle," "bolt."
    • dụ: "The runner bolted towards the finish line." (Vận động viên lao nhanh về phía vạch đích.)
Cụm từ (Phrasal verbs) thành ngữ (Idioms):
  • Mặc dù "hurtle" không nhiều cụm từ hay thành ngữ đi kèm, nhưng bạn có thể gặp các cụm từ liên quan đến tốc độ chuyển động như "speed up" (tăng tốc) hoặc "zoom past" (bay vút qua).
Lưu ý về cách sử dụng:
  • Khi sử dụng "hurtle," bạn cần chú ý đến ngữ cảnh để đảm bảo rằng sự nhanh chóng mạnh mẽ của hành động được thể hiện rõ ràng.
  • "Hurtle" thường mang nghĩa tiêu cực hoặc mang tính chất mạnh mẽ, vậy không nên sử dụng trong những ngữ cảnh nhẹ nhàng hoặc tích cực.
danh từ
  1. sự va chạm, sự va mạnh
  2. tiếng va mạnh; tiếng đổ sầm
ngoại động từ
  1. va mạnh, đụng mạnh
    • to hurtle each other
      va mạnh vào nhau
  2. lăng nhanh, ném mạnh, văng mạnh
    • to hurtle stones upon someone
      lăng mạnh những hòn đá vào nhau
nội động từ
  1. (+ against) va mạnh, đụng mạnh, va chạm
    • to hurtle against each other
      va mạnh vào nhau
  2. chuyển động rít lên ầm ầm, bay rít lên ầm ầm; đổ dầm xuống
    • bullets hurtled through the air
      đạn bay rít lên ầm ầm qua không khí
    • the jet plane came hurting to the ground
      chiếc may bay phản lực đổ sầm xuống đất

Similar Spellings

Words Containing "hurtle"

Words Mentioning "hurtle"

Comments and discussion on the word "hurtle"